Zbýšov, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 204 m (669 ft) |
• Tổng cộng | 571 |
NUTS 5 | CZ0646 593699 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,1/mi2) |
Zbýšov, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 204 m (669 ft) |
• Tổng cộng | 571 |
NUTS 5 | CZ0646 593699 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,1/mi2) |
Thực đơn
Zbýšov, VyškovLiên quan
Zbýšov Zbýšov, Vyškov Zbýšov, Kutná HoraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Zbýšov, Vyškov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...